Khí hậu
trời nắng. | Está asoleado. |
trời nhiều mây. | Está nublado. |
trời mưa. | Está lluvioso. |
trời nóng. | Hace calor. |
trời sắp mưa. | Está mojado. |
trời ẩm. | Está húmedo. |
trời lạnh. | Hace frío. |
trời gió. | Hace mucho viento. |
trời nhiều bụi. (bão bụi) | Hay una polvareda. |
thật bụi bặm. (đồ đạc bám bụi) | Está polvoriento. |
tôi nóng. | Tengo calor. |
tôi lạnh. | Tengo frío. |
bạn có nóng không? | ¿Tiene calor? |
bạn có lạnh không? | ¿Tiene frío? |
bạn có mệt không? | ¿Está cansado? |
lạnh cóng. | Heló. |
mưa đá. | Granizó. |
tuyết rơi. | Nevó. |
trời mưa. | Llovió. |
trời sẽ mưa. | Va a llover. |
trời sã đổ tuyết. | Va a nevar. |
trời sẽ lạnh cóng. | Va a helar. |
trời sẽ nhiều mây. | Va a estar nublado. |
trời sẽ mưa chứ? | ¿Irá a llover? |
trời sẽ lạnh cóng chứ? | ¿Irá a helar? |
trời sẽ đổ tuyết chứ? | ¿Irá a nevar? |
chúng tôi sẽ không làm việc nếu trời mưa. | No trabajaremos si llueve. |
trời quá ẩm để làm việc. | Está demasiado mojado para trabajar. |
có quá nhiều bùn. | Hay mucho lodo. |
>> Xem thêm: http://hoctienghebrew.com/v63/bai-6.html
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Luyện nghe trình dộ A1: Ngày tháng năm
Kết hợp kỹ năng nghe cùng chủ điểm từ vựng tiếng Hebrew về trái cây, rau củ và các loại cây cối qua bài học từ Phuong Nam Education
La mar
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG
BÌNH LUẬN